Characters remaining: 500/500
Translation

se rassurer

Academic
Friendly

Từ "se rassurer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tự làm cho mình yên lòng" hoặc "tự yên tâm". Đâymột động từ phản thân (động từ phần "se"), nghĩachủ ngữ tân ngữmột, trong trường hợp này, chính người nói làm cho chính mình cảm thấy yên tâm.

Cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Se rassurer" có thể được hiểuhành động tìm kiếm sự an tâm, sự tự tin trong một tình huống nào đó.
  2. Cách chia động từ:

    • "Je me rassure" (Tôi tự yên lòng)
    • "Tu te rassures" (Bạn tự yên lòng)
    • "Il/Elle se rassure" (Anh/ ấy tự yên lòng)
    • "Nous nous rassurons" (Chúng tôi tự yên lòng)
    • "Vous vous rassurez" (Các bạn tự yên lòng)
    • "Ils/Elles se rassurent" (Họ tự yên lòng)
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle a besoin de se rassurer avant de parler en public." ( ấy cần tự yên lòng trước khi nói chuyện trước công chúng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Pour se rassurer, il a décidé de préparer minutieusement sa présentation." (Để tự yên lòng, anh ấy đã quyết định chuẩn bị kỹ lưỡng bài thuyết trình của mình.)
Từ gần giống:
  • "Rassurer": Là động từ không phản thân nghĩa là "làm cho ai đó yên lòng". Ví dụ: "Je te rassure, tout ira bien." (Tôi làm cho bạn yên lòng, mọi thứ sẽ ổn thôi.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Calmer": Nghĩa là "làm dịu đi" hoặc "làm cho bình tĩnh". Ví dụ: "Il essaie de calmer ses inquiétudes." (Anh ấy cố gắng làm dịu đi những lo lắng của mình.)
  • "Apaiser": Nghĩa là "làm cho bình tĩnh". Ví dụ: "Elle apaisait ses sentiments d'anxiété." ( ấy làm cho những cảm xúc lo âu của mình bình tĩnh lại.)
Idioms cụm động từ:
  • "Rassurez-vous": Một cách nói thường dùng để khuyên ai đó hãy yên tâm. Ví dụ: "Rassurez-vous, nous avons tout prévu." (Hãy yên tâm, chúng tôi đã chuẩn bị mọi thứ.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "se rassurer", bạn nên chú ý đến bối cảnh, thường mang tính chủ quan, tức là cảm giác yên lòng thường phụ thuộc vào suy nghĩ cảm xúc của người đó.
  • Bạn cũngthể kết hợp "se rassurer" với các giới từ khác để làm nghĩa hơn, như "se rassurer sur quelque chose" (tự yên lòng về điều đó).
tự động từ
  1. yên lòng, yên tâm
    • Rassurez-vous
      anh cứ yên tâm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se rassurer"